Top 10 thủ môn Arsenal hay nhất mọi thời đại
Khi mọi thứ đi đúng hướng, các thủ môn có xu hướng nhận được ít công lao, nhưng khi mọi thứ diễn ra không như ý muốn, họ nhận được nhiều lời chỉ trích nhất.
Vị trí này đòi hỏi một loại trí lực đặc biệt – một trí óc tính toán và nhạy bén để chịu được sức nặng đè nặng của trách nhiệm. Điều này thường đi đôi với sự dũng cảm đi đôi với sự điên rồ.
Arsenal đã có hàng loạt thủ môn đầy màu sắc của họ trong suốt những năm qua.
Dưới đây là những thủ môn hàng đầu của Arsenal:
9: George Swindin, 1936-54
Chiến tranh thế giới thứ hai đã cắt đứt sự nghiệp của Swindin tại Arsenal thành hai phần không đồng đều.
Trước chiến tranh, Swindin thường có dấu hiệu sợ sân khấu, điều này đã hạn chế sự tham gia của đội đầu tiên của anh ấy. Mặc dù vậy, anh ấy đã vượt qua sự cạnh tranh từ hai thủ môn khác để giành được huy chương vô địch trong mùa giải đầu tiên của mình.
Trong thời gian chiến tranh, ông từng là huấn luyện viên PT cho quân đội, nhưng vẫn thi đấu không đều đặn.
Sau khi bóng đá bình thường trở lại sau chiến tranh, Swindin là một người đàn ông mới.
Một cái gì đó đã nhấp vào cho anh ta. Tinh tế hơn và nhất quán hơn, anh ấy đã loại bỏ các đối thủ của mình để trở thành không thể tranh cãi giữa các cực trong sáu mùa giải tiếp theo liên tiếp.
Anh ấy chỉ huy vòng cấm – rõ ràng nhất khi đối mặt với các mối đe dọa từ trên không – khi anh ấy giúp Pháo thủ giành thêm hai chức vô địch giải đấu.
Nhưng sau một thập kỷ cầm quyền, tuổi tác đang thăng tiến của Swindin đã nhường chỗ cho Jack Kelsey người xứ Wales trẻ tuổi.
Ông mất năm 2005 ở tuổi 90 sau khi mắc bệnh Alzheimer trong những năm cuối đời.
8: Frank Moss, 1931-37
Frank Moss là hiện thân của sự dũng cảm huyền thoại.
Việc anh không quan tâm đến sức khỏe thể chất của mình và đôi tay ổn định đã gây ấn tượng với Herbert Chapman, người đã không ngại ngần giúp Moss trở thành người bắt đầu an toàn trong bốn mùa giải tiếp theo.
Trong năm thứ hai, Frank là nhân vật chủ chốt trong chiến tích vô địch Giải hạng Nhất của Arsenal.
Trong mùa giải sau đó, anh ấy thậm chí còn ghi một bàn thắng quan trọng cho một danh hiệu khác.
Anh ấy đã làm điều này theo một cách thể xác đáng chú ý – thương hiệu của anh ấy. Moss chơi ở vị trí tiền vệ cánh trong khi bị trật khớp vai khi ghi bàn thắng vào lưới Everton tại Goodison Park.
Ông mất năm 1970.
7: “John” Lukic, 1983-90, 1996-2001
Arsenal ký hợp đồng với John Lukic vào năm 1983 để thay thế lâu dài cho Pat Jennings đã nghỉ hưu.
Lukic đã đóng một vai trò quan trọng trong cuộc chinh phục chức vô địch đầu tiên của Arsenal sau 28 năm, khi vào năm 1989, anh kiến tạo cho Michael Thompson ghi bàn thắng vào phút cuối trước Liverpool bằng cú sút xa.
Tay vợt người Serbia vẫn là số 1 không thể tranh cãi cho đến năm 1990 khi học trò dưới quyền của anh ấy tại Leeds David Seaman lật đổ anh ấy.
Sau khoảng cách 6 năm trở lại câu lạc bộ quê hương Leeds vào năm 1990, Lukic trở lại Arsenal để thay thế cho Seaman và sau đó là Alex Manninger.
Anh ấy đã ghi 293 trận trong 12 năm, khiến anh ấy trở thành một trong những thủ môn được kính trọng nhất trong lịch sử của câu lạc bộ. Lukic hiện là một huấn luyện viên thủ môn tự do.
6: “Jimmy” Ashcroft, 1900-08
Woolwich Arsenal đã phát hiện ra Jimmy khi anh còn chơi cho đội bóng Gravesend United của Liên đoàn miền Nam.
Trong mùa giải thứ hai của mình với câu lạc bộ, anh ấy đã giữ sạch lưới 17 trận, sáu trong số đó là liên tiếp – một kỷ lục câu lạc bộ chỉ được sánh ngang với Alex Manninger trong 90 năm sau đó.
Cơn đói của Jimmy không hề giảm đi khi anh liên tục phá vỡ những kỷ lục mới. Vào năm 1903-04, ông truyền cảm hứng cho Arsenal thăng hạng Nhất với 20 trận giữ sạch lưới, để lọt lưới 22 bàn sau 34 trận.
Hai năm sau, anh trở thành Xạ thủ đầu tiên khoác áo đội tuyển quốc gia. Khi rời đến Blackburn năm 1908, anh đã có 300 lần ra sân.
Jimmy qua đời năm 1943.
5: Patrick “Pat” Jennings, 1977-85
Pat Jennings là một trong số ít những người đã vượt qua hố sâu Arsenal-Tottenham để được chào đón bằng những tràng pháo tay từ cả hai phía.
Khả năng của anh ấy đã chỉ huy những hành động như vậy.
Jennings bắt đầu muộn, điều này góp phần khiến anh ấy phát triển một phong cách chơi khác thường. Anh ấy là thủ môn đầu tiên thực hiện việc sử dụng chân và các bộ phận khác của cơ thể để ngăn bóng lăn qua anh ấy.
Một thương hiệu khác của anh ấy là những pha cứu thua bằng một tay của anh ấy. Anh được ban tặng cho đôi tay to lớn và đôi bàn tay thon dài. Điều này giúp anh ấy có tầm với và khả năng dán bóng vào tay. Người quản lý Bắc Ireland Billy Bingham từng gọi vòng tay của mình là “những chiếc xẻng Lurgan”.
Phong cách độc đáo của anh ấy là giữ cho một phong thái điềm tĩnh truyền cho các đồng đội sự tự tin và thiết lập một yêu sách mạnh mẽ trên vòng cấm.
Trước Arsenal, kỹ năng của Jennings đã được thử sức ở Tottenham Hotspur trong nhiều năm, nhưng khi họ nghĩ rằng anh ấy đã qua tuổi tốt nhất của mình, họ đã bán anh ấy cho Arsenal.
Anh ấy đã đẩy sự nghiệp của mình sang 8 năm nữa với Pháo thủ, tham gia 327 trận đấu và giúp họ lọt vào 3 trận chung kết FA Cup và 1 trận chung kết Cup Winners Cup.
Jennings hiện được liên kết với Spurs, đôi khi tiếp đón những người hâm mộ Công ty Khách sạn.
4: Robert “Bob” Wilson, 1963-74
Bob WilsonHình ảnh: Bản gốc củaHilton1949, cắt bởiukexpat
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Bob Wilson sau đó thăng hoa vì cha anh cho rằng chơi bóng không phải là một công việc thích hợp.
Ngay cả sau khi Wilson được Arsenal ký hợp đồng vào năm 1963, anh ấy vẫn phải chờ đợi cơ hội của mình.
Jim Furnell đã có được vị trí khởi đầu và không sẵn sàng từ bỏ nó cho đến bốn năm sau khi một sai lầm khiến Wilson có được cú sút được mong đợi từ lâu.
Wilson được sự tin tưởng của người quản lý cho đến khi bất hạnh ập đến khi anh bị gãy tay trong mùa giải tiếp theo.
Sau khi hồi phục, Wilson đã trở lại với một cú nổ để giúp đội của anh ấy giành được Cúp hội chợ liên thành phố năm 1970 và cú đúp trong mùa giải tiếp theo, giành được giải thưởng Cầu thủ xuất sắc nhất.
Sau khi giải nghệ, Bob Wilson nhận công việc huấn luyện thủ môn tại Arsenal và ở đó 28 năm cho đến năm 2003.
Anh ấy đã dìu dắt nhiều thủ môn xuất sắc, bao gồm Pat Jennings, David Seaman và John Lukic.
3: “Jack” Kelsey , 1949-63
Jack Kelsey tích lũy cơ bắp mà hầu hết các vận động viên thể hình hiện đại sẽ thấy đáng ghen tị khi làm công việc luyện tập như một người luyện thép trước bóng đá.
Khi gia nhập, anh ta bị chặn bởi George Swindin, người trị vì giữa các vị trí, nhưng hai năm sau, một chấn thương đối với Swindin đã mở ra cánh cửa cho anh ta.
Kelsey nắm lấy cơ hội và thống trị trong 8 mùa giải tiếp theo.
May mắn đã đóng một vai trò nhỏ trong sự nghiệp của người đàn ông này.
Đôi vai rộng từ những ngày tháng luyện thép của anh đã mang một cái đầu tốt. Anh là thủ môn đầu tiên thực hiện động tác lao ra ngoài vòng cấm để phá bóng nguy hiểm.
Jack có một thói quen mê tín là xoa kẹo cao su lên tay để giúp bóng bám tốt hơn. Điều này đã hiệu quả.
Tài năng của anh ấy sớm giúp anh ấy được gọi đầu tiên cho Wales. Anh ấy đã quản lý 41 trận đấu – một kỷ lục sau đó.
Trong lần đầu tiên xuất hiện trước Xứ Wales trên sân khấu World Cup, Kelsey đã giúp họ lọt vào tứ kết gặp Brazil. Người Brazil đã giành chiến thắng nhưng không phải là không gặp khó khăn, với tỷ số 1-0, nhờ sự xuất sắc của Kelsey.
Anh đã chơi 327 trận cho Arsenal và được coi là một thủ môn đẳng cấp thế giới.
Cầu thủ người xứ Wales qua đời năm 1992.
2: Jens Lehmann, 2003-08
Arsene Wengermua Man Jens để thay thế cho David Seaman đã già cỗi.
Cầu thủ người Đức có một khía cạnh phi lý trí mạnh mẽ đối với anh ta, nét mặt nhẫn tâm của anh ta che giấu một tâm trí thất thường thường dẫn đến những quyết định không rõ ràng.
Anh lao ra ngoài mà không cần suy nghĩ kỹ, để lại khung thành của mình những quả tạt hoàn toàn không có người bảo vệ hoặc tính toán sai, đồng thời sủa những mệnh lệnh. Anh ấy đã từng đi tiểu sau khung thành trong suốt trận đấu. Đây là Lehmann.
Sự phi lý của anh ta là một phần của một gói. Anh ấy cũng là một người cản phá xuất sắc với lòng dũng cảm tuyệt vời, một nhà tổ chức tuyệt vời, không ngại ngùng khi cho các đồng đội biết họ mong đợi điều gì.
Phong độ của anh ấy đạt đỉnh vào năm 2005-06.
Điều đó được thể hiện rõ nhất qua việc Arsenal tiến đến trận chung kết Champions League, khi anh ấy có được 10 trận giữ sạch lưới liên tiếp, tương đương 853 phút không bàn thắng.
Lehmann là một phần không thể thiếu của đội Invicnible – vì điều đó mà vị trí của anh ấy trong lịch sử được củng cố.
Sau khi nghỉ hưu, Lehmann đã tham gia vào một số dự án diễn xuất.
1: David Seaman, 1990-2003
Đuôi ngựa ngớ ngẩn, những pha phạm lỗi xuất thần và những pha cứu thua xuất sắc: tất cả các nhãn hiệu của David Seaman. Anh ấy từng là trụ cột của Arsenal và đội tuyển Anh trong hơn một thập kỷ qua.
Sự nghiệp của David Seaman hóa ra là sự cân bằng nhẹ nhàng giữa những khoảnh khắc vinh quang và những sai lầm bị thổi phồng quá mức.
Một trong những khoảnh khắc đó là pha cứu thua mang tính biểu tượng mà anh ấy thực hiện từ Paul Peschisolido trước Sheffield United tại FA Cup. Đánh đầu từ cự ly hai mét để căng bằng một tay của anh ấy và kéo bóng ra ngoài như thể câu cá – một pha cứu thua không thể.
Việc anh ấy không thể cản phá cú sút từ cự ly 45m của Nayim ở Cup Winners Cup là một trong những khoảnh khắc tồi tệ hơn của anh ấy — một sai lầm khiến Arsenal phải nhận chiếc cúp vô địch. Sau đó, một cú đá phạt trực tiếp của Ronaldinho khiến anh ấy chệch cột dọc trong trận tứ kết World Cup 2002 với Brazil. Anh ấy đã nhận được nhiều lời khen ngợi vì điều đó.
Nhưng ngay giữa sự chói sáng và kém cỏi, đó là sự ổn định giúp Arsenal giành được 3 chức vô địch giải đấu, 4 cúp FA, League Cup và cúp vô địch châu Âu.
Những pha cản phá phạt đền thường xuyên và quan trọng của anh ấy đã được vinh danh là ‘cầu thủ cản phá penalty tốt nhất trong nước’.
Các thủ môn chủ yếu được nhớ đến với những sai lầm của họ nhiều hơn là những đóng góp chung của họ.
David Seaman được nhớ đến vì những đóng góp của anh ấy bất chấp những sai lầm của anh ấy. Đó là sự khác biệt.